Sodium Nitrite - NaNO2

( 0 đánh giá )

Sodium Nitrite - NaNO2

Tên sản phẩm: Soidum Nitrite

Công thức: NaNO2

Quy cách: 25kg/bao

Xuất xứ: Ấn Độ

Tư Vấn Sản Phẩm

Sodium Nitrite - NaNO2

  • Tên sản phẩm: Soidum Nitrite
  • Công thức: NaNO2
  • Quy cách: 25kg/bao
  • Xuất xứ: Ấn Độ
Sodium nitrite (NaNO2), còn gọi là natri nitrit, loại muối dạng tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng, tan tốt trong nước và có tính hút ẩm mạnh.
Natri nitrit được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm thực phẩm, công nghiệp và y học. 
Ứng dụng của Natri Nitrit (NaNO2):
  • Thực phẩm: Natri nitrit được sử dụng như một chất bảo quản và giữ màu trong các sản phẩm thịt chế biến như xúc xích, thịt xông khói, giăm bông. Nó giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn Clostridium botulinum, gây ngộ độc botulinum. Natri nitrit cũng giúp tạo màu đỏ hồng tự nhiên cho các sản phẩm thịt.
  • Công nghiệp: Natri nitrit được sử dụng trong các quá trình xử lý bề mặt kim loại, công nghệ thụ động hóa, ức chế gỉ sét, và công nghệ hoàn thiện bề mặt kim loại.
  • Y học: Natri nitrit được sử dụng như một loại thuốc giải độc trong trường hợp ngộ độc xyanua.
  • Các lĩnh vực khác: Natri nitrit còn được sử dụng trong dệt nhuộm, sản xuất cao su, nhiếp ảnh, phòng thí nghiệm và các lĩnh vực khác. 
Tính chất của Natri Nitrit (NaNO2):
  • Dạng: Tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng.
  • Tan: Tan tốt trong nước.
  • Hút ẩm: Có tính hút ẩm mạnh.
  • Oxy hóa: Khi bị oxy hóa chậm trong không khí, Natri nitrit sẽ chuyển thành Natri nitrat (NaNO3).
  • Khối lượng riêng: 2,168 g/cm³.
  • Khối lượng mol: 68,9953 g/mol.
  • Nhiệt độ nóng chảy: 271 °C. 
Lưu ý: Natri nitrit có thể gây độc hại nếu tiêu thụ quá nhiều. Việc sử dụng Natri nitrit trong thực phẩm nên được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn thực phẩm. 
0.0           0 đánh giá
0% | 0
0% | 0
0% | 0
0% | 0
0% | 0

Có 0 đánh giá

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM