Sodium Metasilicate Pentahydrate Granular - Na2SiO3

( 0 đánh giá )

Tên đầy đủ: Sodium Metasilicate Pentahydrate Granular

Công thức hoá học: Na2SiO3

Tính chất: Dễ hòa tan trong nước, không tan trong rượu

Quy cách: 25kg/bao

Xuất xứ: Trung Quốc

Tư Vấn Sản Phẩm

Hiện nay, Sodium Metasilicate được sử dụng trong rất nhiều lĩnh vực sản xuất với nhiều công dụng tuyệt vời như:

1 Chất tẩy rửa

Một trong những ứng dụng nổi bật nhất của Sodium Metasilicate là trong công thức của chất tẩy rửa và các sản phẩm làm sạch. Độ pH cao và khả năng phân hủy dầu mỡ và vết bẩn làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong chất tẩy giặt, chất tẩy rửa máy rửa chén và các chất tẩy rửa công nghiệp khác nhau. Ngoài ra, nó còn có tác dụng như một chất nhũ hóa và chất tạo huyền phù, giúp tăng độ ổn định và độ đồng nhất của các dung dịch tẩy rửa.

2 Xi măng và chất kết dính

Sodium Metasilicate cũng có thể được sử dụng để sản xuất xi măng và chất kết dính. Khi phản ứng với nước, nó sẽ khử nước và tạo thành một chất rắn có độ bền cao. Điều này làm cho nó có thể được dùng để kết dính các vật liệu xây dựng như gạch, đá, bê tông và thạch cao. Nó cũng có thể được dùng để chống thấm và chống ăn mòn cho các bề mặt bê tông.

3 Thủ công mỹ nghệ

Sodium Metasilicate cũng có thể được dùng để tạo ra các sản phẩm thủ công mỹ nghệ độc đáo và sáng tạo. Bằng cách phản ứng với và kết tủa các ion kim loại, nó có thể hình thành những hạt nhỏ gọi là “măng đá”, có màu sắc và hình dạng khác nhau. Nó cũng có thể được dùng như một loại keo được gọi là “thủy tinh hòa tan”, có thể dán các vật liệu như giấy, vải, gỗ và kim loại.

4 Ngành ô tô

Sodium Metasilicate cũng có một số ứng dụng trong ngành ô tô. Nó có thể được dùng để ngừng hoạt động của động cơ cũ (chương trình CARS), bằng cách làm nóng và phá hủy các bộ phận bên trong. Nó cũng có thể được dùng làm chất làm kín hệ thống làm mát, bằng cách tạo ra một lớp màng bảo vệ cho các ống nước và bình nước. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng để sửa chữa khí thải, bằng cách giảm lượng carbon monoxide và hydrocarbon trong khói bằng cách tăng nhiệt độ đốt cháy.

0.0           0 đánh giá
0% | 0
0% | 0
0% | 0
0% | 0
0% | 0

Có 0 đánh giá

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM